|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thoát nợ
verb
to be clear off a debt, to pay off to get rid of
![](img/dict/02C013DD.png) | [thoát nợ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem sạch nợ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuối cùng hỠđã nhượng bộ và thế là thoát nợ! | | They gave way at last, and good riddance to them! |
|
|
|
|